
2
-
0
Daria Kasatkina

Tất cả
Set 1
Set 2
Stats
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
5
Lỗi giao bóng kép
9
16
Tổng số lần giao bóng 2
36
5
Số điểm giành được từ giao bóng 2
16
0.3125
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.4444
9
Số cơ hội bẻ break có được
5
6
Số lần bẻ break thành công
5
0.6667
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
66
Tổng số lần giao bóng 1
82
81
Tổng số điểm giành được trong trận
67
50
Số lần giao bóng 1 thành công
46
32
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
22
0.64
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.4783
0.7576
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.561
11
Số lần giao bóng 2 thành công
27
0.6875
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.75
0
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
4
Lỗi giao bóng kép
0
7
Tổng số lần giao bóng 2
12
1
Số điểm giành được từ giao bóng 2
7
0.1429
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.5833
5
Số cơ hội bẻ break có được
2
3
Số lần bẻ break thành công
2
0.6
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
26
Tổng số lần giao bóng 1
31
32
Tổng số điểm giành được trong trận
25
19
Số lần giao bóng 1 thành công
19
13
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
6
0.6842
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.3158
0.7308
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.6129
3
Số lần giao bóng 2 thành công
12
0.4286
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
1
2
Giao bóng ăn điểm trực tiếp
0
1
Lỗi giao bóng kép
9
9
Tổng số lần giao bóng 2
24
4
Số điểm giành được từ giao bóng 2
9
0.4444
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 2 vào
0.375
4
Số cơ hội bẻ break có được
3
3
Số lần bẻ break thành công
3
0.75
Tỷ lệ bẻ break thành công
1
40
Tổng số lần giao bóng 1
51
49
Tổng số điểm giành được trong trận
42
31
Số lần giao bóng 1 thành công
27
19
Số điểm giành được khi giao bóng 1 vào sân
16
0.6129
Tỷ lệ giành điểm khi giao bóng 1 vào
0.5926
0.775
Tỷ lệ giao bóng 1 thành công
0.5294
8
Số lần giao bóng 2 thành công
15
0.8889
Tỷ lệ giao bóng 2 thành công
0.625
SET 1
SET 2
set 1
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
1
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, A - 40
, 40 - 40
, A - 40
2
-
1
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
2
0 - 15
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
2
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
3
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
4
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
5
-
3
15 - 0
, 15 - 15
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
6
-
3
15 - 0
, 30 - 0
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
set 2
0
-
1
0 - 15
, 0 - 30
, 0 - 40
, 15 - 40
, 30 - 40
1
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
2
-
1
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, A - 40
3
-
1
15 - 0
, 30 - 0
, 40 - 0
, 40 - 15
3
-
2
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
3
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
, 40 - 40
, 40 - A
3
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 15 - 40
, 30 - 40
, 40 - 40
, 40 - A
, 40 - 40
, 40 - A
4
-
4
15 - 0
, 15 - 15
, 30 - 15
, 40 - 15
5
-
4
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 40 - 30
5
-
5
0 - 15
, 15 - 15
, 30 - 15
, 30 - 30
, 30 - 40
6
-
5
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
, 40 - 40
, A - 40
6
-
6
0 - 15
, 0 - 30
, 15 - 30
, 30 - 30
, 30 - 40
7
-
6
1 - 0
, 2 - 0
, 3 - 0
, 3 - 1
, 3 - 2
, 4 - 2
, 4 - 3
, 5 - 3
, 6 - 3