Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) 2024-2025 mới nhất
Qualifying
Bảng A | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Renate AC | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Como | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 4 | -1 | 3 |
3 | Gozzano | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 2 | -2 | 0 |
Bảng B | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Giana | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
2 | Lecco | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Albinoleffe | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 2 | 0 | 3 |
Bảng C | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Reggio Audace FC | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
2 | JuventusU23 | 2 | 1 | 1 | 0 | 5 | 3 | 2 | 4 |
3 | Us Pergolettese | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 4 | -4 | 0 |
Bảng D | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Pontedera | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2 | Pistoiese | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 2 | 1 | 3 |
3 | US Pianese | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
Bảng E | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Cesena | 2 | 2 | 0 | 0 | 5 | 2 | 3 | 6 |
2 | Vis Pesaro | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Rimini | 2 | 0 | 0 | 2 | 1 | 3 | -2 | 0 |
Bảng F | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | USD Virtus Verona | 2 | 1 | 1 | 0 | 4 | 2 | 2 | 4 |
2 | Azy based nano Bo | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 3 | -1 | 3 |
3 | Modena | 2 | 0 | 1 | 1 | 3 | 4 | -1 | 1 |
Bảng G | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Teramo | 2 | 2 | 0 | 0 | 4 | 1 | 3 | 6 |
2 | Gubbio | 2 | 1 | 0 | 1 | 7 | 2 | 5 | 3 |
3 | Alma Juventus Fano | 2 | 0 | 0 | 2 | 0 | 8 | -8 | 0 |
Bảng H | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Ternana | 2 | 2 | 0 | 0 | 6 | 3 | 3 | 6 |
2 | Olbia | 2 | 1 | 0 | 1 | 6 | 4 | 2 | 3 |
3 | Rieti | 2 | 0 | 0 | 2 | 2 | 7 | -5 | 0 |
Group I | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Avellino | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 2 | 1 | 4 |
2 | Bari | 2 | 1 | 0 | 1 | 3 | 3 | 0 | 3 |
3 | Paganese | 2 | 0 | 1 | 1 | 4 | 5 | -1 | 1 |
Group J | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | ASD Sicula Leonzio | 2 | 1 | 0 | 1 | 4 | 2 | 2 | 3 |
2 | Vibonese | 2 | 1 | 0 | 1 | 2 | 4 | -2 | 3 |
Group K | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Thua | BT | BB | H/s | Điểm |
1 | Bisceglie 1913 | 2 | 1 | 1 | 0 | 3 | 1 | 2 | 4 |
2 | AZ Picerno ASD | 2 | 0 | 1 | 1 | 1 | 3 | -2 | 1 |
BXH BD Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) vòng đấu gần nhất, bxh bóng đá Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) hôm nay được cập nhật ĐẦY ĐỦ và CHÍNH XÁC của các câu lạ🐎c bộ bóng đá. Xem bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) mới nhất trực tuyến tại 𒐪chuyên trang Bóng đá net.
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) mới nhất mùa giải 2025
Cập nhật bảng xếp hạng bóng đꦯá Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) mới nhất và đầy đủ của các câu lạc bộ bóng đá nhanh nhất.. Xem BXH bóng đá Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) trực tuyến của đầy đủ các vòng đ🌌ấu và cập nhật thông tin theo thời gian thực của vòng đấu gần nhất. BXH BĐ Cúp Quốc gia Italia (Hạng 3) hôm nay theo dõi trực tuyến mọi lúc, mọi nơi.
꧃ Bảng xếp hạng bón♛g đá Ngoại Hạng Anh
Bảng xếp hạ𝓰ng bóng đá La Li⛎ga
🗹 Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu Âu
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C1 Châu 🏅Á
Bảng xếp hạng bóng đá Cúp C2 Châ🌃🌳u Âu
♊ Bảng xếp hạng bóng đá Bundesliga
Bảng xếp hạnꦕg bóng đá Serie A
▨ Bảng xếp h♍ạng bóng đá Ligue 1
Bóng đá Italia
Serie A Hạng 2 Italia Hạng B giải trẻ Y Italia Primavera Italia Serie D - Nhóm C Nữ ItaliaNgày 13/02/2025
Ngày 12/02/2025
Ngày 23/01/2025
Ngày 19/12/2024
Milan Futuro 0-2 ASD Caldiero Terme
Ngày 28/11/2024
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 Argentina 0 1867
2 Pháp 0 1859
3 Tây Ban Nha 0 1853
4 Anh 0 1813
5 Braxin 0 1775
6 Bồ Đào Nha 0 1756
7 Hà Lan 0 1747
8 Bỉ 0 1740
9 Ý 0 1731
10 Đức 0 1703
114 Việt Nam 3 1164
XH Tuyển QG +/- Điểm
1 USA (W) 10 2087
2 Spain (W) 7 2028
3 Germany (W) -1 2012
4 England (W) -18 2004
5 Sweden (W) 4 1991
6 Canada (W) 6 1988
7 Brazil (W) 7 1977
8 Japan (W) 2 1976
9 North Korea (W) 0 1944
10 Netherland (W) 0 1929
37 Vietnam (W) 3 1614