Vòng Round 3
01:45 ngày 10/08/2022
Glasgow Rangers
Đã kết thúc 3 - 0 (1 - 0)
Saint Gilloise 1
Địa điểm: Ibrox Stadium
Thời tiết: Trong lành, 20℃~21℃

Diễn biến chính

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Phút
Saint Gilloise Saint Gilloise
▨ James Sands match yellow.png
38'
39'
match yellow.png 💛 Ross Sykes
ꦜ Malik Tillman match yellow.png
40'
James Tavernier 1 - 0 match pen
44'
45'
match yellow.png ꦆ Anthony Moris
𝕴 Antonio-Mirko Colak match yellow.png
45'
55'
match yellow.png ♕ Adingra Simon
Antonio-Mirko Colak 2 - 0 match goal
57'
ꦍ Tom Lawrence match yellow.png
75'
75'
match yellow.png 🀅 Jean Thierry Lazare Amani
Malik Tillman 3 - 0
Kiến tạo: Borna Barisic
match goal
79'
♍ van Bronckhorst G. match yellow.png
85'
90'
match yellow.png ☂ Loic Lapoussin
90'
match yellow.pngmatch red 🐈 Jean Thierry Lazare Amani
♒ Borna Barisic match yellow.png
90'

match goal Bàn thắng match pen Phạt đền match hong pen♈ Hỏng phạt đền match phan luoi꧂ Phản lưới nhà match yellow.png Thẻ vàng match red Thẻ đỏ match change🏅 Thay người match var Check Var

Thống kê kỹ thuật

Glasgow Rangers Glasgow Rangers
Saint Gilloise Saint Gilloise
8
 
Phạt góc
 
2
6
 
Phạt góc (Hiệp 1)
 
2
6
 
Thẻ vàng
 
6
0
 
Thẻ đỏ
 
1
10
 
Tổng cú sút
 
4
5
 
Sút trúng cầu môn
 
1
5
 
Sút ra ngoài
 
3
22
 
Sút Phạt
 
16
68%
 
Kiểm soát bóng
 
32%
72%
 
Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
 
28%
7
 
Phạm lỗi
 
10
3
 
Việt vị
 
1
2
 
Cứu thua
 
3
133
 
Pha tấn công
 
84
114
 
Tấn công nguy hiểm
 
54

Đội hình xuất phát

Chưa có thông tin đội hình ra sân !

Dữ liệu đội bóng

Chủ 3 trận gần nhất Khách
1 Bàn thắng 1.33
1.33 Bàn thua 0.33
11 Phạt góc 5.33
0.67 Thẻ vàng 4
8 Sút trúng cầu môn 8
58.33% Kiểm soát bóng 53.67%
7.33 Phạm lỗi 16
Chủ 10 trận gần nhất Khách
2.4 Bàn thắng 1.6
0.9 Bàn thua 0.8
8.5 Phạt góc 5.1
1 Thẻ vàng 2.8
8.2 Sút trúng cầu môn 5.8
59.3% Kiểm soát bóng 55%
9 Phạm lỗi 12.7

Thống kê HT/FT (2 mùa giải gần đây)

♊ Glasgow Rangers (43trận)
Chủ Khách
ꦉ Saint Gilloise (42trận)
Chủ Khách
HT-T/FT-T
14
3
5
6
HT-H/FT-T
3
2
5
1
HT-B/FT-T
0
0
1
0
HT-T/FT-H
0
2
1
0
HT-H/FT-H
1
3
4
6
HT-B/FT-H
1
2
0
1
HT-T/FT-B
0
1
1
1
HT-H/FT-B
3
2
2
1
HT-B/FT-B
1
5
1
6
2J Bet